LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Mefenamic VPC 500 Compounds: AcID mefenamic 500mg |
VD-16232-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
| 2 |
Cinnarizin 25mg Compounds: Cinnarizin 25mg |
VD-16230-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
| 3 |
Vitamin B1 250mg Compounds: Thiamin nitrat 250mg |
VD-16238-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
| 4 |
Magnesium - B6 Compounds: Magnesi lactat dihydrat 470mg, PyrIDoxin HCl 5mg |
VD-16231-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
| 5 |
Vitamin B1 + B6 + B12 Compounds: Thiamin nitrat 125mg, PyrIDoxin HCl 125mg, Cyanocobalamin 125mcg |
VD-16237-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
| 6 |
Cefpodoxim 100 - CGP Compounds: Cefpodoxim 100mg |
VD-16224-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
| 7 |
Odiocef Compounds: Cefdinir 300mg |
VD-16226-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
| 8 |
Difaxin 500 Compounds: Cephalexin hydrat 500 mg |
VD-16225-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
| 9 |
Cefixim 400 - CGP Compounds: Cefixim (dùng dạng cefixim trihydrat) 400mg |
VD-16223-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
| 10 |
Cefetamet 250 mg Compounds: Cefetamet pivoxil hydroclorID 250mg |
VD-16222-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |

