LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Dicorsal Compounds: Betamethason 5mg tương ứng 6,4mg Betamethason dipropionat, acID salicylic 300mg |
VD-16561-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
| 2 |
Cromazin 100 Compounds: Azithromycin 100mg (dưới dạng Azithromycin 25%) |
VD-16560-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
| 3 |
Cetabufen Compounds: Acetaminophen 325mg; ibuprofen 200mg |
VD-16559-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
| 4 |
Anxita Compounds: SulpirID 50mg |
VD-16557-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
| 5 |
Dầu nóng mặt trời Compounds: Methyl salicylat, camphor, tinh dầu quế, tinh dầu bạc hà, gừng |
VD-16556-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. | 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh |
| 6 |
pms - Roxithromycin 50 mg Compounds: Roxithromicin TM 51,3% tương đương 50mg Roxithromycin |
VD-16555-12 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
| 7 |
pms - Do - Parafen F Compounds: Paracetamol 650 mg, ibuprofen 200 mg, diphenhydramin HCl 12,5 mg |
VD-16554-12 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
| 8 |
Paracetamol 200 mg Compounds: Paracetamol 200mg |
VD-16552-12 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
| 9 |
Paracetamol 325 mg Compounds: Paracetamol 325mg |
VD-16553-12 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
| 10 |
Fradotic 250 Compounds: Cephradin monohydrat compacted tương đương 250mg Cephradin |
VD-16551-12 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |

