LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Opedom Compounds: DomperIDoln maleat 12,73mg (tương ứng 10mg DomperIDon) |
VD-16571-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
| 2 |
Opecalcium Compounds: Calci carbonat 1250mg tương ứng với 500mg Calci, Vitamin D3 400UI |
VD-16570-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
| 3 |
NIDason Compounds: Clotrimazol 100mg |
VD-16569-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
| 4 |
New Ameflu Day Time Compounds: Acetaminophen, Guaifenesin, Phenylephrin HCl, Dextromethorphan HBr |
VD-16568-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
| 5 |
Mepilori 40 Compounds: Esomeprazol 40mg/ viên |
VD-16567-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
| 6 |
Mepilori 20 Compounds: Esomeprazole 20mg/ viên |
VD-16566-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
| 7 |
Hyperzeprin 5 Compounds: Benazepril HCl 5mg |
VD-16565-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
| 8 |
Hyperzeprin 10 Compounds: Benazepril HCl 10mg |
VD-16564-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
| 9 |
Glucigon 4 Compounds: GlimepirID 4mg |
VD-16563-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
| 10 |
Glucigon 2 Compounds: GlimepirID 2mg |
VD-16562-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |

