LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Dexipharm 15

Compounds: Dextromethorphan HBr 15 mg

VD-23573-15 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
2

De-xipharm 15

Compounds: Dextromethorphan HBr 15mg

VD-23572-15 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
3

CimetIDin 300 mg

Compounds: CimetIDin 300 mg

VD-23571-15 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
4

Andol S

Compounds: Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 10 mg; Chlorpheniramin maleat 4 mg

VD-23570-15 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
5

Acetylcystein 200 mg

Compounds: Acetylcystein 200 mg

VD-23568-15 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
6

Alimazin 5mg

Compounds: Trimeprazin (dưới dạng trimeprazin tartrat) 5 mg

VD-23569-15 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
7

A.C Mexcold

Compounds: Paracetamol 325 mg; Chlorpheniramin maleat 2 mg

VD-23567-15 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
8

Opxil SA 500 mg

Compounds: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

VD-23566-15 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
9

Opxil SA 500 mg

Compounds: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

VD-23565-15 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
10

Sorbitol

Compounds: Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g

VD-23533-15 Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An - Việt Nam