
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Dexclorpheniramin 2 Compounds: Dexclorpheniramin maleat 2mg |
VD-23580-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | 74 Thống Nhất, TP Nha Trang, Khánh Hoà - Việt Nam |
2 |
Magnesi-B6 Compounds: Magnesi lactat dihydrat 470mg; PyrIDoxin hydroclorID 5mg |
VD-23583-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | 74 Thống Nhất, TP Nha Trang, Khánh Hoà - Việt Nam |
3 |
Fenofibrat Compounds: Fenofibrat 300mg |
VD-23582-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | 74 Thống Nhất, TP Nha Trang, Khánh Hoà - Việt Nam |
4 |
Eszonox Compounds: Eszopiclone 2mg |
VD-23581-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | 74 Thống Nhất, TP Nha Trang, Khánh Hoà - Việt Nam |
5 |
Osluma Compounds: Mỗi gói 8g chứa: Bạch cập 1200 mg; Bối mẫu 600 mg; Cam thảo 2000 mg; Diên hồ sách 600 mg; Đại hoàng 600 mg; Mai mực 1200 mg |
VD-23579-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh | D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam |
6 |
Mexcold IMP 150 Compounds: Mỗi gói 1,4g chứa Paracetamol 150 mg |
VD-23578-15 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |
7 |
Lopradium Compounds: LoperamID hydroclorID 2 mg |
VD-23577-15 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |
8 |
IsoniazID 300 mg Compounds: IsoniazID 300 mg |
VD-23576-15 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |
9 |
Ethambutol 400 mg Compounds: Ethambutol hydrochlorID 400 mg |
VD-23575-15 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |
10 |
Dexipharm 5 mg Compounds: Dextromethorphan HBr 5 mg |
VD-23574-15 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |