LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Saliment

Compounds: Methyl salicylate 3g, menthol 2g

VD-15531-11 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
2

Meko INH 150

Compounds: IsoniazID 150mg

VD-15523-11 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
3

Vitamin B6 250mg

Compounds: PyrIDoxin HCl 250mg

VD-15533-11 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
4

Mekoferrat

Compounds: Ferrous fumarat 200mg tương ứng 66mg sắt nguyên tố

VD-15524-11 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
5

Vitamin B1 250mg

Compounds: Thiamin nitrat 250 mg

VD-15532-11 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
6

Ofloxacin 200mg

Compounds: Ofloxacin 200mg

VD-15528-11 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
7

Mekomucosol

Compounds: Acetylcystein 200mg

VD-15526-11 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
8

BIDiperan

Compounds: MetoclopamID HCl 10mg

VD-15509-11 Công ty cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar 498 Đường Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
9

Tarocol

Compounds: Tobramycin 15mg/5ml

VD-15507-11 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
10

Amikabiotic 500 (Cơ sở nhượng quyền: Unitex-Tenamyd Canada PVT. Ltd; Địa chỉ: R-914/915, T.T.C Industrial Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701, India)

Compounds: Amikacin sulfat tương đương 500mg amikacin

VD-15506-11 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá