
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Aspamic Compounds: Aspartam 35 mg |
VD-15546-11 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
2 |
Domepect Compounds: Codein phosphat 10mg, Guaifenesin 100mg |
VD-15553-11 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
3 |
Amorvita mineral Compounds: Vitamin A, vitamin D3, Vitamin E, Vitamin B1, vitamin B2, vitamin B6, vitamin PP, vitamin B5, vitamin C, sắt, đồng, kẽm, kali, magnesi |
VD-15545-11 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội |
4 |
Amdipress Compounds: Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg |
VD-15544-11 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội |
5 |
Eumasavaf Compounds: Betamethason dipropionat 0,006g, AcID Salicylic 0,15g |
VD-15543-11 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Spiramycin DNPharm 1,5 MIU Compounds: Spiramycin 1,5 M.IU |
VD-15542-11 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Donacal D Compounds: Calci carbonat 518 mg, vitamin D3 100IU |
VD-15541-11 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Erilcar 10 Compounds: Enalapril maleat 10mg |
VD-15538-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
9 |
Citicolin 500mg Compounds: Citicoline 500mg (dưới dạng citicolin natri) |
VD-15537-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
10 |
Vitasmooth Compounds: Calci (dưới dạng Calci carbonat) 600mg; Vitamin D3 (Cholecalciferol) 400IU |
VD-15540-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |