
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
VacorIDex Compounds: Dextromethorphan HBr 30mg, Clorpheniramin maleate 4mg |
VD-11808-10 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
2 |
RalIDon s Compounds: Paracetamol 150mg, Cafein 10mg |
VD-11805-10 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
3 |
Multivitamin Compounds: vita min B1, B6, B12, PP, L- Lysin HCl |
VD-11605-10 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TP. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
4 |
Khang minh tỷ viêm nang Compounds: Cao tân di hoa, cao xuyên khung, cao thăng ma, bột bạch chỉ, cam thảo |
V1471-H12-10 | Công ty Cổ phần dược phẩm Khang Minh | 113/1F Thống Nhất, P11, Q Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
MIDaxin 300 Compounds: Cefdinir 300mg |
VD-11631-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
6 |
Cefixime 200mg Compounds: Cefixim (dùng dạng cefixim trihydrat) 200mg |
VD-11621-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
7 |
Cefixime 100mg/5ml Compounds: Cefixime 100mg/5ml dưới dạng Cefixim trihydrat |
VD-11620-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
8 |
CendromID 50 Compounds: Cefpodoxim 50mg (dưới dạng Cefpodoxim Proxetil) |
VD-11628-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
9 |
Cephalexin 500mg Compounds: Cephalexin monohydrat tương đương 500mg Cephalexin |
VD-11629-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
10 |
CendromID 100 Compounds: Cefpodoxime 100mg dưới dạng cefpodoxime proxetil |
VD-11625-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |