
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Cốm bổ tỳ Compounds: Hoài sơn, đậu ván trắng, ý dĩ, sa nhân, mạch nha, trần bì, nhục đậu khấu, đảng sâm, liên nhục |
VD-11796-10 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
2 |
Bestporal Compounds: Itraconazol 100mg |
VD-11795-10 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
3 |
Tăng sức Compounds: Đậu nành, hoài sơn, ý dĩ, mật ong |
VD-11797-10 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
4 |
Sihiron Compounds: Betamethason dipropionat 64mg, Clotrimazol 1g, gentamicin 100mg |
VD-11799-10 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
5 |
Aspirin Vitamin C Compounds: aspirin 330mg, vitamin C 200mg |
VD-11798-10 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
6 |
Tensin-Flu Compounds: Paracetamol 500mg, Dextromethorphan hydrobromID 30mg, Clorpheniramin maleat 4mg |
VD-11806-10 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
7 |
Fencecod Compounds: Ibuprofen 200mg, Codein 8mg |
VD-11803-10 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
8 |
Acilis 20 Compounds: Tadalafil 20mg |
VD-11800-10 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
9 |
Vitamin B6 250mg Compounds: PyrIDoxin hydroclorID 250mg |
VD-11811-10 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
10 |
Vacetam 400 Compounds: Piracetam 400mg |
VD-11807-10 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |