
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Magne - B6 Compounds: Magnesi lactat dihydrat 470mg; PyrIDoxin hydroclorID 5mg |
VD-27385-17 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30 - P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |
2 |
Maxxcefix 200 mg Compounds: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg |
VD-27386-17 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30 - P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |
3 |
Oresol 245 Compounds: Mỗi gói bột chứa: Natri clorID 520mg; Natri citrat dihydrat 580mg; Kali clorID 300mg; Glucose khan 2.700mg |
VD-27387-17 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30 - P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |
4 |
Pavado 500 mg Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-27388-17 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30 - P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |
5 |
Co-Dovel 150 mg/12,5 mg Compounds: Irbesartan 150mg; HydroclorothiazID 12,5mg |
VD-27375-17 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30 - P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |
6 |
Dorocetam 800 mg Compounds: Piracetam 800mg |
VD-27377-17 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30 - P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |
7 |
Dosen 250 mg Compounds: Mỗi 2 g chứa: Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 250mg |
VD-27379-17 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30 - P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |
8 |
DorolID 150 mg Compounds: Roxithromycin 150mg |
VD-27378-17 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30 - P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |
9 |
Dotocom Compounds: Natri chondroitin sulfat 100mg; Cholin L-bitartrat 25mg; Retinyl palmitat 2.500IU; Thiamin hydroclorID 20mg; Riboflavin 5 mg |
VD-27380-17 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30 - P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |
10 |
Enalapril 5 mg Compounds: Enalapril maleat 5 mg |
VD-27381-17 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30 - P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |