
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Zalysée Compounds: Ivabradin (dưới dạng Ivabradin HCl) 5mg |
VD-27423-17 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
2 |
Zinc 15 Compounds: Mỗi gói 1g chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 105 mg) 15 mg |
VD-27425-17 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
3 |
Allopsel 300 Compounds: Allopurinol 300 mg |
VD-27426-17 | Công ty Roussel Việt Nam | Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
4 |
Meyerviliptin Compounds: Vildagliptin 50 mg |
VD-27416-17 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
5 |
Tafuvol Compounds: Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorID dihydrat) 8 mg |
VD-27421-17 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
6 |
Sorbitol Compounds: Mỗi gói 5g chứa Sorbitol 5g |
VD-27420-17 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
7 |
Sodilena 400 Compounds: AmisulprID 400mg |
VD-27419-17 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
8 |
Paracetamol 500mg Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-27418-17 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
9 |
Muscolyse Compounds: Bromhexin hydroclorID 8 mg |
VD-27417-17 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
10 |
Meyersiliptin 50 Compounds: Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50 mg |
VD-27415-17 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |