
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
BFS-Nabica 8,4% Compounds: Natri bicarbonat 840mg/10ml |
VD-26123-17 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam) |
2 |
BFS-Grani (không chất bảo quản) Compounds: Granisetron (dưới dạng Granisetron hydroclorID) 1 mg/ml |
VD-26122-17 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam) |
3 |
Prednisolon Boston Compounds: Prednisolon 5mg |
VD-26121-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam) |
4 |
Paralmax cảm cúm Compounds: Phenylephrin hydroclorID 5mg; Paracetamol 500mg; Cafein 25mg |
VD-26120-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam) |
5 |
Cetirizin Boston Compounds: Cetirizin dihydrochlorID 10mg |
VD-26119-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam) |
6 |
Bostarelboston 20 Compounds: TrimetazIDin hydrochlorID 20mg |
VD-26118-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam) |
7 |
Avasboston 20 Compounds: Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg |
VD-26117-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam) |
8 |
Avasboston 10 Compounds: Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg |
VD-26116-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam) |
9 |
Amiritboston 2 Compounds: GlimepirID 2mg |
VD-26114-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam) |
10 |
Amiritboston 4 Compounds: GlimepirID 4mg |
VD-26115-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam) |