LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Thyperopa

Compounds: Methyldopa 250 mg

VD-26154-17 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
2

Oralphaces

Compounds: Mỗi 5ml hỗn dịch sau khi pha chứa: Cephalexin 125 mg

VD-26152-17 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
3

Oraliver

Compounds: Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương ứng với Diệp hạ châu 1750 mg, Bồ bồ 150 mg) 200 mg

VD-26151-17 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
4

Nagyteccap

Compounds: Mỗi viên chứa 250 mg cao đặc hỗn hợp dược liệu tương ứng với: Kim ngân 850 mg; Hạ khô thảo 850 mg; Linh chi 850 mg

VD-26150-17 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
5

MezapID

Compounds: RebamipID 100 mg

VD-26149-17 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
6

Godaclox

Compounds: Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 250 mg; Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 250 mg

VD-26148-17 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
7

Fumalic-TV

Compounds: Sắt fumarat 200 mg; AcID Folic 1 mg

VD-26147-17 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
8

Cefalotin

Compounds: Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri) 1g

VD-26144-17 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
9

Dehatacil 0,5 mg

Compounds: Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5 mg

VD-26145-17 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
10

Busadefone

Compounds: Deferiprone 500 mg

VD-26143-17 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)