
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Kim tiền thảo Compounds: Kim tiền thảo |
VD-26203-17 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam) |
2 |
Kim ngân hoa Compounds: Kim ngân hoa |
VD-26202-17 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam) |
3 |
Độc hoạt tang ký sinh OPC Compounds: Mỗi gói 5g chứa: cao đặc quy về khan (tương ứng với Đương quy 400mg; Phòng phong 400mg; Tần giao 400mg; Tang ký sinh 400mg; Can địa hoàng 400mg; Đỗ trọng 400mg; Cam thảo 400mg) 1000mg; Bột kép (tương ứng với Độc hoạt 600mg; Quế 400mg; Tế tân 400mg; Xuyên khung 400mg; Bạch thược 400mg; Đảng sâm 400mg; Ngưu tất 400mg; Phục linh 400mg) 3400mg |
VD-26201-17 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam) |
4 |
Địa liền Compounds: Địa liền |
VD-26200-17 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam) |
5 |
Câu đằng Compounds: Câu đằng |
VD-26199-17 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam) |
6 |
Bạch chỉ Compounds: Bạch chỉ |
VD-26198-17 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam) |
7 |
Napharangan Codein Compounds: Paracetamol 500 mg; Codein phosphat 30mg |
VD-26197-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam) |
8 |
Naphalevo Compounds: Levonorgestrel 0,03 mg |
VD-26196-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam) |
9 |
SefonramID 0,5 g Compounds: CeftazIDim (dưới dạng CeftazIDim pentahydrat) 0,5 g |
VD-26194-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam |
10 |
Naphacogyl Compounds: Acetyl Spiramycin 100 mg; MetronIDazol 125 mg |
VD-26195-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam) |