
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Tinh dầu tràm Quảng Bình Compounds: Tinh dầu tràm (hàm lượng Cineol 40%) |
VD-26244-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam) |
2 |
Omefort 40 Compounds: Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 40mg |
VD-26242-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam) |
3 |
Omefort 20 Compounds: Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 20mg |
VD-26241-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam) |
4 |
Erythromycin Compounds: Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 500mg |
VD-26240-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam) |
5 |
Ciprofloxacin Compounds: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorID) 500mg |
VD-26239-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam) |
6 |
Hoạt huyết dưỡng não Kimeri-F Compounds: Cao khô lá Bạch quả (tương ứng với 5,5g lá Bạch quả) 100 mg; Cao khô rễ Đinh lăng (tương đương với 3g rễ Đinh lăng) 300 mg |
VD-26238-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông - Chi nhánh 1 | Đ/c: Lô 68, Đường 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp. HCM - Việt Nam |
7 |
Hoạt huyết dưỡng não Kimeri-F Compounds: Cao khô lá Bạch quả (tương ứng với 5,5g lá Bạch quả) 100 mg; Cao khô rễ Đinh lăng (tương đương với 3g rễ Đinh lăng) 300 mg |
VD-26237-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông - Chi nhánh 1 | Đ/c: Lô 68, Đường 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp. HCM - Việt Nam |
8 |
Skdol Cảm cúm Compounds: Acetaminophen 500 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg |
VD-26236-17 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Đ/c: Lô 7, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam) |
9 |
Docefdi 500 mg Compounds: Cefradin 500 mg |
VD-26235-17 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Đ/c: Lô 7, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam) |
10 |
Usasolu-Predni Compounds: Prednisolon 20 mg |
VD-26234-17 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam |