
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
404 Compounds: Predmex |
Chai 200 viên; Chai 500 viên | 155 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
2 |
403 Compounds: Newcobex |
Hộp 6 vỉ x15 viên | 155 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
3 |
402 Compounds: Loranic |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; chai 500 viên | 155 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
4 |
401 Compounds: DomperIDon Caps |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | 155 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
5 |
399 Compounds: Techepa |
Hộp 14 gói x4,0g | 155 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
6 |
397 Compounds: Depural |
Hộp 1 chai 125ml; Hộp 1 chai 200ml | 155 | Công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha |
7 |
396 Compounds: Xương khớp nhất nhất |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên | 155 | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất |
8 |
395 Compounds: Đại tràng nhất nhất |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên | 155 | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất |
9 |
394 Compounds: Kiện tràng hoa linh |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên | 155 | Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh |
10 |
393 Compounds: Ích can thảo |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | 155 | Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh |