
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
394 | |
Tên thương mại | 394 |
Hợp chất | Kiện tràng hoa linh |
QDDG | Cao khô dược liệu (12:1) 0,16g (tương đương với: Mộc hương 0,12g; Hoàng liên 0,06g; Bạch truật 0,36g; Bạch linh 0,24g; Đảng sâm 0,12g; Nhục đậu khấu 0,24g; Trần bì 0,12g; Mạch nha 0,12g; Sơn tra 0,12g |
TC | Viên nang cứng |
HD | 24 |
HANSDK | TCCS |
Số đăng kí thuốc | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên |
DOT | VD-25461-16 |
Tên Nhà SX | 155 |
Địa chỉ NSX | Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |