
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Sayton Compounds: Allopurinol 300 mg |
VD-25408-16 | Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
2 |
Fudlezin Compounds: Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorID) 5 mg |
VD-25407-16 | Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
3 |
Myleran plus Compounds: Gabapentin 300mg |
VD-25406-16 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân- TP.HCM-Việt Nam |
4 |
Fexofenadin 30 ODT Compounds: Fexofenadin hydroclorID 30mg |
VD-25404-16 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân- TP.HCM-Việt Nam |
5 |
Mesin 500 Compounds: Mephenesin 500mg |
VD-25405-16 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân- TP.HCM-Việt Nam |
6 |
Erxib nay đính chính tên thuốc là “Erxib 90”. Compounds: Etoricoxib 90mg |
VD-25403-16 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân- TP.HCM-Việt Nam |
7 |
Arthamin Compounds: Meloxicam 7,5mg |
VD-25402-16 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân- TP.HCM-Việt Nam |
8 |
Vivace Compounds: AcID ascorbic 500mg; Beta-caroten (dưới dạng hỗn dịch neta-caroten 30%) 15mg; Selenium dưới dạng Selenium dạng men khô) 50mcg; Dl-alpha-tocopheryl acetat 400IU |
VD-25401-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
9 |
Vifix Compounds: Lamivudin 100mg |
VD-25400-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
10 |
Tatanol trẻ em Compounds: Acetaminophen 120mg |
VD-25399-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |