LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Doropycin 1,5 M.I.U

Compounds: Spiramycin 1.500.000IU

VD-25427-16 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
2

Dorotril 20 mg

Compounds: Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg

VD-25428-16 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
3

Dorodipin 10 mg

Compounds: Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10mg

VD-25426-16 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
4

Dorocardyl 40 mg

Compounds: Propranolol hydrochlorID 40mg

VD-25425-16 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
5

Doraval 80 mg

Compounds: Valsartan 80mg

VD-25424-16 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
6

Donstyl 4 mg

Compounds: ThiocolchicosID 4mg

VD-25423-16 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
7

Dolarac 250 mg

Compounds: AcID mefenamic 250mg

VD-25422-16 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
8

Dodizy 16 mg

Compounds: Betahistin dihydrochlorID 16mg

VD-25421-16 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
9

Clindamycin 150 mg

Compounds: Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorID) 150mg

VD-25420-16 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
10

Clarithromycin 500 mg

Compounds: Clarithromycin 500mg

VD-25419-16 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam