
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Biotin 5mg Compounds: Biotin 5mg |
VD-24862-16 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam) |
2 |
Arterakine Compounds: Dihydroartemisinin 20mg/5ml; Piperaquin phosphat 160mg/5ml |
VD-24861-16 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam) |
3 |
Vudu-paracetamol Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-24860-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam) |
4 |
OmarIDe Compounds: SulpirID 50mg |
VD-24858-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam) |
5 |
Lamivudine 150mg Compounds: Lamivudin 150mg |
VD-24857-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam) |
6 |
Paracetamol 500mg Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-24859-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam) |
7 |
Glucosamin sulfat 500mg Compounds: Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat NaCl tương đương Glucosamin base 392,6mg) 500mg |
VD-24856-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam) |
8 |
SaViPamol 500 Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-24855-16 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, TP. HCM - Việt Nam |
9 |
SaVIDimin Compounds: Diosmin 450mg; HesperIDin 50mg |
VD-24854-16 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, TP. HCM - Việt Nam |
10 |
SaViCertiryl Compounds: Cetirizin (dưới dạng Cetirizin dihydroclorID) 10mg |
VD-24853-16 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, TP. HCM - Việt Nam |