LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Fenbrat 100

Compounds: Fenofibrat 100mg

VD-24892-16 Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
2

Chloramphenicol 250 mg

Compounds: Chloramphenicol 250mg

VD-24891-16 Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
3

Cephalexin 500 mg

Compounds: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

VD-24890-16 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 26 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
4

Amoxicilin 500 mg

Compounds: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg

VD-24889-16 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
5

Prednisolone 5mg

Compounds: Prednisolone 5 mg

VD-24888-16 Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm  27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam
6

Prednisolone 5mg

Compounds: Prednisolone 5 mg

VD-24887-16 Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm  27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam
7

Glucosamine 250mg

Compounds: Glucosamin (dùng dạng Glucosamin sulfat natri clorID) 250 mg

VD-24886-16 Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm  27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam
8

Di-angesic codein 30

Compounds: Paracetamol 500 mg; Codein phosphat hemihydrat 30 mg

VD-24885-16 Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm  27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam
9

Tocemux

Compounds: Acetylcystein 200 mg

VD-24883-16 Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ  Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
10

Sexapil

Compounds: Sildenatil (dưới dạng SIDenafil citrat) 50 mg

VD-24882-16 Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ  Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)