LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Patylcrem

Compounds: Clotrimazol 1%

VD-18547-13 Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam
2

Mysobenal

Compounds: Eperison hydroclorID 50 mg

VD-18546-13 Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam
3

Cenerta

Compounds: Magnesi lactat dihydrat 470 mg; PyrIDoxin HCl 5mg

VD-18556-13 Công ty TNHH MTV Dược Trung ương 3 115 Ngô Gia Tự , Đà Nẵng - Việt Nam
4

Medatil

Compounds: SulpirIDe 50mg

VD-18554-13 Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
5

Magnesium- B6

Compounds: Magnesium oxIDe 79mg; PyrIDoxin HCl 5mg

VD-18553-13 Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
6

Misanlugel

Compounds: Nhôm phosphat (dưới dạng Nhôm phosphat gel 20%: 12,4g) 2,48g

VD-18545-13 Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam
7

Micosalderm

Compounds: Miconazol nitrat 0,2 g

VD-18544-13 Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam
8

Mibezin 10 mg

Compounds: Kẽm gluconat (tương đương 10 mg Kẽm) 70 mg

VD-18542-13 Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam
9

Mibezin 15 mg

Compounds: Kẽm gluconat (tương đương 15 mg Kẽm) 105 mg

VD-18543-13 Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam
10

Mibetel Plus

Compounds: Telmisartan 40 mg; HydroclorothiazID 12,5 mg

VD-18541-13 Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam