Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Mibezin 10 mg | |
| Tên thương mại | Mibezin 10 mg |
| Hợp chất | Kẽm gluconat (tương đương 10 mg Kẽm) 70 mg |
| QDDG | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-18542-13 |
| DOT | 138 |
| Tên Nhà SX | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
| Địa chỉ NSX | Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
| Ngày cấp | 08/01/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | số 08/QĐ-QLD |

