
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Maxxprolol 10 - plus Hợp chất: Bisoprolol fumarat 10 mg; HydroclorothiazID 6,25 mg |
VD-26736-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam |
2 |
Maxxpla 75 Hợp chất: ClopIDogrel (dưới dạng ClopIDogrel bisulfat) 75 mg |
VD-26735-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam |
3 |
Maxxpla 300 Hợp chất: ClopIDogrel (dưới dạng ClopIDogrel bisulfat) 300 mg |
VD-26734-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam |
4 |
Maxxhepa urso 300 capsules Hợp chất: AcID ursodeoxycholic 300 mg |
VD-26732-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam |
5 |
Maxxhepa urso 100 Hợp chất: AcID ursodeoxycholic 100 mg |
VD-26731-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam |
6 |
Irsatim 75 Hợp chất: Irbesartan 75 mg |
VD-26729-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam |
7 |
Avicemor 750mg/150ml Hợp chất: Mỗi 150 ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg |
VD-26728-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam, nay điều chỉnh thành “Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh”. |
8 |
Aupiflox 400mg/250ml Hợp chất: Mỗi 250 ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorID) 400mg |
VD-26727-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam, nay điều chỉnh thành “Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh”. |
9 |
Zolomax fort Hợp chất: Clotrimazol 500 mg |
VD-26726-17 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | : Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam |
10 |
Topezonis 100 Hợp chất: Tolperison hydrochlorID 100 mg |
VD-26725-17 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | : Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam |