
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Ceftizoxim 2g Hợp chất: Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2g |
VD-26844-17 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phủ, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
2 |
Ceftizoxim 0,5g Hợp chất: Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 500mg |
VD-26843-17 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phủ, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
3 |
Cefoxitin 1g Hợp chất: Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1 g |
VD-26841-17 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phủ, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
4 |
Kim tiền thảo Hợp chất: Cao đặc Kim tiền thảo (tương đương 2,0g dược liệu Kim tiền thảo) 176mg |
VD-26840-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt | Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam |
5 |
PovIDone Iodine 10% Hợp chất: PovIDone iodine 10% (kl/tt) |
VD-26838-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng | Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam |
6 |
Cao lỏng nguyệt quý Hợp chất: Mỗi 10ml cao lỏng chứa: Xuyên khung 0,36g; Đương quy 0,72g; Thục địa 0,72g, Bạch thược 0,36g; Đảng sâm 0,36g; Bạch linh 0,36g; Bạch truật 0,36g; Ích mẫu 1,44g; Cam thảo 0,18g |
VD-26839-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt | Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam |
7 |
ZIDotex Hợp chất: Mỗi 1ml chứa: Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 100 mg |
VD-26837-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam |
8 |
Cefoxitin 2g Hợp chất: Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2 g |
VD-26842-17 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phủ, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
9 |
Tritelets Hợp chất: Triflusal 300 mg |
VD-26836-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam |
10 |
Trimexazol 240 Hợp chất: Mỗi gói 2,5g chứa: Sulfamethoxazol 200 mg; Trimethoprim 40 mg |
VD-26835-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam |