Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
RVpara Hợp chất: Mỗi chai chứa: Paracetamol 500mg/50ml |
VD-27585-17 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
2 |
Nước cất pha tiêm Mediae Hợp chất: Mỗi ống 1 ml chứa: Nước cất pha tiêm 1ml |
VD-27588-17 | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Mediae Pharma Italy | Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam |
3 |
Hương sa lục quân Hợp chất: Mỗi 30 g chứa 21,67g bột dược liệu (tương ứng với: Mộc hương 8,33g; Phục linh 6,67g; Sa nhân 6,67g); 2,86g cao khô dược liệu (tương ứng với: Đảng sâm 8,33g; Bạch truật 6,67g; Cam thảo 5g) |
VD-27575-17 | Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma | 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam |
4 |
Tráng dương kiện thận tinh Hợp chất: Cao khô dược liệu (tương đương: Thục địa 90mg; Liên tu 75mg; Phá cố chỉ 60mg; Hoài sơn 75mg; Hà thủ ô đỏ 75mg; Ba kích 240mg; Câu kỷ tử 240mg; Sơn thù 75mg) 103,3mg; Bột dược liệu (tương đương: Đương quy (rễ) 90mg; Đảng sâm (rễ) 210mg; Quế nhục 30mg) 330mg |
VD-27576-17 | Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma | 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam |
5 |
Tỷ tiên phương Hợp chất: Mỗi 28 g chứa 19,32g bột dược liệu (tương ứng với: sắn dây 2,92g; Bạch chỉ 7,42g; Cát cánh 1,82g; Khương hoạt 4,34g; Thạch cao 1,4g; Bạch thược 1,4g); 1,33g cao khô dược liệu (tương ứng với: Sài hồ 4,62g; Cam thảo 1,4g; Hoàng cầm 4,62g) |
VD-27577-17 | Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma | 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam |
6 |
Ích mẫu Nam Dược Hợp chất: Cao khô Ích mẫu (tương đương với Ích mẫu 4,2g) 0,27g; cao khô hương phụ (tương đương Hương phụ 1,312g) 0,05g; cao khô Ngải cứu (tương đương Ngải cứu 1,050g) 0,08g |
VD-27578-17 | Công ty TNHH Nam Dược | Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam |
7 |
Habucef Hợp chất: Cephradin 500mg |
VD-27579-17- | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
8 |
Kebatis Hợp chất: Gói 1,5 g chứa: Cephradin 250mg |
VD-27580-17 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
9 |
Philkedox Hợp chất: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg |
VD-27581-17 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
10 |
Photanat Hợp chất: Cefdinir 300mg |
VD-27582-17 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |