
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Motalv Hợp chất: Alverin (dưới dạng Alverin citrat 67,3mg) 40mg. nay điều chỉnh thành “Alverin (dưới dạng Alverin citrat 67,31 mg) 40mg”. |
VD-26994-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam |
2 |
MIDorhum Hợp chất: Acetaminophen 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15 mg |
VD-26993-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam |
3 |
Metof Hợp chất: MetoclopramID (dưới dạng MetoclopramID hydroclorID) 10mg. nay điều chỉnh thành “MetoclopramID hydroclorID (dưới dạng MetoclopramID hydroclorID monohydrat) 10mg”. |
VD-26992-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam |
4 |
Lycalci Hợp chất: Mỗi 7,5ml siro chứa: Lysin hydroclorID 150mg; Calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat) 65,025mg; Thiamin hydroclorID 1,5mg; Riboflavin natri phosphat 1,725mg; PyrIDoxin HCl 3mg; NicotinamIDe 9,975mg; Dexpanthenol 5,025mg; Cholecalciferol 200,025mg; Alpha tocopheryl acetat 7,5mg. nay điều chỉnh thành “Mỗi 7,5ml sirô chứa: Lysin hydroclorID 150mg; Calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat) 65,025mg; Thiamin hydroclorID 1,5mg; Riboflavin natri phosphat 1,725mg; PyrIDoxin hydroclorID 3mg; Nicotina |
VD-26991-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam |
5 |
Lampine 4 Hợp chất: LacIDipin 4mg |
VD-26990-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam |
6 |
Lampine 2 Hợp chất: LacIDipin 2mg |
VD-26989-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam |
7 |
KIDlife B.O.N Hợp chất: Vitamin D3 (cholecalciferol) 400IU/0,4ml |
VD-26988-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam |
8 |
Hemafort Hợp chất: Mỗi 60ml chứa: Sắt (dưới dạng Sắt (II) gluconat) 300mg; Mangan (dưới dạng Mangan gluconat dihydrat) 7,98mg; Đồng (dưới dạng đồng gluconat) 4,2mg |
VD-26987-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam |
9 |
Glucoform 500 Hợp chất: Metformin HCl 500mg |
VD-26986-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam |
10 |
Ferronic B9 Hợp chất: AcID folic 0,35mg; Sắt (dưới dạng sắt (II) sulfat khan) 50mg |
VD-26985-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam |