
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Newvarax Hợp chất: Mỗi 5g chứa: Acyclovir 250mg |
VD-27213-17 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam |
2 |
Omeprazol Hợp chất: Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 20mg |
VD-27214-17 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam |
3 |
Mycomucc Hợp chất: Mỗi 2g chứa: Aectylcystein 200mg |
VD-27212-17 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam |
4 |
Mifexton Hợp chất: Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg |
VD-27211-17 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam |
5 |
Lazocolic Hợp chất: Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Lansoprazol 8,5%) 30mg |
VD-27210-17 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam |
6 |
Kilecoly Hợp chất: Mỗi gói 1,5g chứa NifuroxazID 200mg |
VD-27209-17 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam |
7 |
ATP Hợp chất: Dinatri adenosin triphosphat 20mg |
VD-27208-17 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam |
8 |
Aderonat Hợp chất: Alendronic acID (dưới dạng Natri alendronat) 10mg |
VD-27207-17 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam |
9 |
Xích thược phiến Hợp chất: Xích thược |
VD-27206-17 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam |
10 |
Thiên ma Hợp chất: Thiên ma |
VD-27205-17 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam |