Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Espére Hợp chất: Diosmine 600mg |
VD-27274-17 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
2 |
Avoir 120 Hợp chất: Mỗi gói 6 ml chứa: Paracetamol 120 mg |
VD-27273-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
3 |
MetoclopramID Kabi 10mg Hợp chất: MetoclopramID hydroclorID 10mg/2ml |
VD-27272-17 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar | Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam |
4 |
Amikacin Kabi 500mg Hợp chất: Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 500mg/2ml |
VD-27271-17 | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (BIDiphar) | 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam |
5 |
Amikacin Kabi 250mg Hợp chất: Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 250mg/2ml |
VD-27270-17 | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (BIDiphar) | 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam |
6 |
Hoạt huyết dưỡng não Hợp chất: Cao đặc rễ Đinh lăng (tương đương với 100 mg rễ Đinh lăng) 100mg; Cao khô bạch quả (tương ứng với 2,15 mg FlavonoID toàn phần) 10mg |
VD-27269-17 | Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược - Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam |
7 |
Cao đặc ích mẫu Hợp chất: Cao đặc ích mẫu (tương ứng với 42,5kg ích mẫu) 5kg |
VD-27268-17 | Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược - Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam |
8 |
Paracetamol 500mg Hợp chất: Paracetamol 500mg |
VD-27267-17 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam |
9 |
Nudipyl 400 Hợp chất: Piracetam 400mg |
VD-27265-17 | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (BIDiphar) | 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam |
10 |
Sunewtam 1g Hợp chất: Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg |
VD-27266-17 | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (BIDiphar) | 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam |