Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Neutracet Hợp chất: Piracetam 400mg/ viên |
VD-17217-12 | Công ty Roussel Việt Nam | 6- Nguyễn Huệ -Quận 1- TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Arginine RVN Hợp chất: Arginin HCl 500mg/ viên |
VD-17213-12 | Công ty Roussel Việt Nam | 6- Nguyễn Huệ -Quận 1- TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Colchicine RVN 0,5mg Hợp chất: Colchicin 0,5mg/ viên |
VD-17214-12 | Công ty Roussel Việt Nam | 6- Nguyễn Huệ -Quận 1- TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Tramadol Stada 50 mg Hợp chất: Tramadol hydroclorID 50mg |
VD-17212-12 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
5 |
Pantoprazole Stada 20 mg Hợp chất: pantoprazol 20mg (dưới dạng vi hạt chứa Pantoprazole 8,5%) |
VD-17210-12 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
6 |
Pantoprazole Stada 40 mg Hợp chất: Pantoprazol 40mg (dưới dạng vi hạt chứa Pantoprazol 8,5%) |
VD-17211-12 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
7 |
LamzIDivir Hợp chất: Lamivudin 150mg, ZIDovudin 300mg |
VD-17209-12 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
8 |
Atorvastatin Hợp chất: Atorvastatin 20mg |
VD-17201-12 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
9 |
DibencozID 2 mg Hợp chất: DibencozIDe 2 mg |
VD-17206-12 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
10 |
Meyerdecontyl Hợp chất: Mephenesin 250mg |
VD-17207-12 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |