
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Bactocin cap Hợp chất: Trimethoprim 80 mg, Sulfamethoxazol 400 mg |
VD-9861-09 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
2 |
Nuvats Hợp chất: Clobetason butyrat 2,5 mg |
VD-9850-09 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
3 |
Porusy Hợp chất: L-Ornithin L-Aspartat 150mg |
VD-9852-09 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
4 |
Kaltatri 1 Hợp chất: AlfacalcIDol 0,001mg |
VD-9848-09 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
5 |
Acrovy Hợp chất: Acyclovir 250mg |
VD-9843-09 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
6 |
Brancopain Hợp chất: d-Chlorpheniramin maleat, dl-Methylephedrin hydroclorID, Cao Belladon, Lysozym clorID |
VD-9844-09 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
7 |
Gibiba Hợp chất: Cao bạch quả 80 mg |
VD-9846-09 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
8 |
Philginkacin-F (SXNQ của Daewoo Pharm. IND. CO., Ltd) Hợp chất: Cao lá bạch quả 40mg |
VD-9851-09 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
9 |
Salomega Hợp chất: Dầu cá hồi tinh luyện (EPA 45mg, DHA 45mg) |
VD-9853-09 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
10 |
Ceralon (SXNQ của Dongsung Pharm. CO., Ltd) Hợp chất: Cao bạch quả 120 mg |
VD-9845-09 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |