Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Meyerlukast 10 Hợp chất: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10 mg |
VD-27413-17 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
2 |
Meyerlukast 5 Hợp chất: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg |
VD-27414-17 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
3 |
Meyercolin Hợp chất: Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg |
VD-27412-17 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
4 |
Lincomycin 500 Hợp chất: Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500 mg |
VD-27411-17 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
5 |
IrbeazID-AM Hợp chất: Irbesartan 150 mg; HydroclorothiazID 12,5mg |
VD-27410-17 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
6 |
DIDin-AM Hợp chất: Diosmin 450mg; HesperIDin 50mg |
VD-27409-17 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
7 |
Deséafer 250 Hợp chất: Deferasirox 250 mg |
VD-27408-17 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
8 |
Deséafer 125 Hợp chất: Deferasirox 125 mg |
VD-27407-17 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
9 |
Cotussic Hợp chất: Paracetamol 325mg; Phenylephrin HCl 5mg; Dextromethorphan HBr 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
VD-27406-17 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
10 |
Brofun Hợp chất: Lamivudin 150 mg; ZIDovudin 300mg; Nevirapin 200 mg |
VD-27405-17 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |