Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Sagomec Hợp chất: Meclizin hydroclorID 25mg |
VD-27482-17 | Công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha | Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
2 |
Sagophytol Hợp chất: Cao đặc Actisô (tương đương 2g Actiso) 200mg |
VD-27483-17 | Công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha | Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
3 |
Phenhalal Hợp chất: Mỗi 10ml chứa: Levocetirizin HCl 2,5mg |
VD-27484-17 | Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh (Đ/c: Số 9/63 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam) / Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam |
4 |
Lục vị Hợp chất: Mỗi 100 ml chứa: 50 g cao lỏng hỗn hợp dược liệu (tỷ lệ 1:1) tương ứng với: thục địa 16g; Hoài sơn 8g; Sơn thù 8g; Mẫu đơn bì 6g; Phục linh 6g; Trạch tả 6g |
VD-27485-17 | Công ty dăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh (Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)/ Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam |
5 |
B.a.r Hợp chất: Mỗi chai 90ml chứa 36g dịch chiết dược liệu tương đương: Lá Actisô 54g; Rau đắng đất 67,8g; Râu bắp 54g; Lá Muồng trâu 43,2g |
VD-27481-17 | Công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha | Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
6 |
Tizalon 2 Hợp chất: TizanIDin (dưới dạng TizanIDin hydrochlorID) 2 mg |
VD-27475-17 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
7 |
ThalIDomID Hợp chất: ThalIDomID 100mg |
VD-27476-17 | Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Hà Đông (Đ/c: Khu tập thể XNXD 4, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam) / Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam |
8 |
Cefadroxil 500-HV Hợp chất: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg |
VD-27477-17 | Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn (Đ/c: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, Phường 14, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam) / Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
9 |
Mebiace Hợp chất: Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 150 mg; Clorpheniramin maleat 1 mg |
VD-27478-17 | Công ty TNHH dược phẩm Mê Linh | Duyên Trường, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam |
10 |
Superadol Extra Hợp chất: Paracetamol 500 mg; Caffein 65 mg |
VD-27479-17 | Công ty TNHH dược phẩm Mê Linh | Duyên Trường, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam |