
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
pms - Claminat 625 mg Hợp chất: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; AcID clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125 mg |
VD-19382-13 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
2 |
Kamelox Hợp chất: Meloxicam 7,5mg |
VD-19388-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hoà |
3 |
Calci - D Hợp chất: Calci carbonat 750mg; Vitamin D3 60IU |
VD-19385-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hoà |
4 |
pms - Mexcold 325 mg Hợp chất: Paracetamol 325 mg |
VD-19384-13 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
5 |
pms - Imelym Hợp chất: Nhôm hydrroxyd 400 mg; Magnesi hydroxyd 400 mg; Simethicon 30 mg |
VD-19383-13 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
6 |
Cepmox 500mg Hợp chất: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg |
VD-19378-13 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
7 |
pms - Claminat 250 mg/31,25mg Hợp chất: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; AcID clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 31,25mg |
VD-19381-13 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
8 |
pms - Claminat 1g Hợp chất: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; AcID clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) 125mg |
VD-19380-13 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
9 |
pms - Atorvastatin 20 mg Hợp chất: Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg |
VD-19379-13 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
10 |
Cepmox 250 mg Hợp chất: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg |
VD-19377-13 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |