
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Betaserc 16mg Hợp chất: Betahistine dihydrochlorIDe 16mg |
VN-17206-13 | Abbott Healthcare SAS | France |
2 |
Tracleer Hợp chất: Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 125mg |
VN-17203-13 | Patheon Inc. | Canada |
3 |
Tracleer Hợp chất: Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 62,5mg |
VN-17204-13 | Patheon Inc. | Canada |
4 |
Ceteco Melocen 7,5 Hợp chất: Meloxicam 7,5mg |
VD-20132-13 | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | 115 Ngô Gia Tự, Đà Nẵng - Việt Nam |
5 |
Difelene (CSNQ: Cty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan) Hợp chất: Natri diclofenac (dưới dạng Diclofenac diethylammonium) 1g |
VD-20133-13 | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana, Việt Nam | Km số 3 Quốc lộ 1, Phường 9, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên - Việt Nam |
6 |
Ceteco damuc Hợp chất: Acetylcystein 100mg |
VD-20131-13 | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | 115 Ngô Gia Tự, Đà Nẵng - Việt Nam |
7 |
Ceteco cenvadia Hợp chất: Prednisolon 5 mg |
VD-20130-13 | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | 115 Ngô Gia Tự, Đà Nẵng - Việt Nam |
8 |
TrimetazIDin Stada 20 mg Hợp chất: TrimetazIDin dihydrochlorID 20 mg |
VD-20129-13 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam |
9 |
Stadexmin Hợp chất: Betamethason 0,25 mg; Dexclorpheniramin maleat 2 mg |
VD-20128-13 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam |
10 |
Simvastatin Stada 20 mg Hợp chất: Simvastatin 20mg |
VD-20127-13 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam |