Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Medskin Mico Hợp chất: Miconazol nitrat 0,2g |
VD-20155-13 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ |
| 2 |
Lopetope Hợp chất: LoperamID HCl 1 mg |
VD-20154-13 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh |
| 3 |
Hadistril Hợp chất: Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulphat natri clorID) 197,4 mg |
VD-20153-13 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh |
| 4 |
Farisant Hợp chất: Magnesi gluconat 0,426 g; Calci glycerophosphat 0,456 g |
VD-20152-13 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh |
| 5 |
Revmaton Hợp chất: Cao khô của các dược liệu (Tế tân, Tang ký sinh, Độc hoạt, Phòng Phong, Bạch thược; Đỗ trọng; Bạch linh; Quế, Tần giao; Xuyên khung, Ngưu tất, Đương quy, Thục địa, Đảng sâm, Cam thảo) 300 mg |
VD-20151-13 | Công ty cổ phần dược Danapha | Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
| 6 |
Cosaten 8 Hợp chất: Perindopril tert-butylamin 8 mg |
VD-20150-13 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
| 7 |
Alphavien Hợp chất: Chymotrypsin (tương ứng 4200 IU) 4,2 mg |
VD-20148-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
| 8 |
Turbe Hợp chất: Mỗi viên chứa: Rifampicin 150mg; IsoniazID 100mg |
VD-20146-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
| 9 |
Pimicin 3M Hợp chất: Spiramycin 3.000.000IU |
VD-20145-13 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
| 10 |
Pimicin 1.5 M Hợp chất: Spiramycin 1.500.000 IU |
VD-20144-13 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |

