
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Celexib 200 mg Hợp chất: Celecoxib 200mg |
VD-20194-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
2 |
pms - Cotrim 480 mg Hợp chất: Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80 mg |
VD-20205-13 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
3 |
pms - claminat 500 mg/62,5 mg Hợp chất: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; AcID clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) 62,5mg |
VD-20204-13 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
4 |
pms - Zanimex 500 mg Hợp chất: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg |
VD-20203-13 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
5 |
pms - Imedroxil 500 mg Hợp chất: Cefadroxil 500 mg |
VD-20202-13 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
6 |
Natri clorID 0,9% Hợp chất: Natri clorID 87,2mg/10ml |
VD-20201-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng | Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng |
7 |
Amerimentin Hợp chất: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; AcID clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125 mg |
VD-20200-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
8 |
Naphazolin new Hợp chất: Naphazolin hydroclorID 4mg/8ml |
VD-20199-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
9 |
Emas Hợp chất: Glycerin 120mg/12ml |
VD-20198-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
10 |
Glotamuc Hợp chất: Acetylcystein 200 mg |
VD-20197-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |