Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Dexamethason Hợp chất: Dexamethason 0,5mg |
VD-27605-17 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
| 2 |
Dexamethason Hợp chất: Dexamethason 0,5mg |
VD-27603-17 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
| 3 |
Dexamethason Hợp chất: Dexamethason 0,5mg |
VD-27602-17 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
| 4 |
Dexamethason Hợp chất: Dexamethason 0,5mg |
VD-27600-17 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
| 5 |
Dexamethason Hợp chất: Dexamethason 0,5mg |
VD-27599-17 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
| 6 |
Chlorpheniramin Hợp chất: Clorpheniramin maleat 4mg |
VD-27598-17 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
| 7 |
Cetirizin Hợp chất: Cetirizin dihydroclorID 10mg |
VD-27597-17 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
| 8 |
Dexamethason Hợp chất: Dexamethason 0,5mg |
VD-27601-17 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
| 9 |
Bwiner Hợp chất: AcID alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat) 70 mg |
VD-27592-17 | Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sunny Inter Pharma (Đ/c: 39/72/82 Tôn Thất Tùng, P. Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội -)/ Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
| 10 |
Xelocapec Hợp chất: Capecitabin 500 mg |
VD-27591-17 | Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Đ/c: 3/38/40 Thành Thái, P.14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)/ 1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam |

