Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc

STT Tên thương mại SDK Tên nhà sản xuất Địa chỉ sản xuất
1

Glusamin capsules

Hợp chất: Glucosamin (dưới dạng glucosamin sulfatnatri clorID) 395mg

VD-20990-14 Công ty cổ phần Pymepharco 166-170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam
2

Combimin

Hợp chất: Mỗi ống 2ml chứa: Thiamin HCl 1mg; PyrIDoxin HCl 4mg; Riboflavin natri phosphat 4mg; NicotinamID 6mg; Dexpanthenol 40mg

VD-20989-14 Công ty cổ phần Pymepharco 166-170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam
3

Caflaamtil

Hợp chất: Diclofenac natri 75mg/3ml

VD-20987-14 Công ty cổ phần Pymepharco 166-170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam
4

Celorstad 500mg

Hợp chất: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg

VD-20988-14 Công ty cổ phần Pymepharco 166-170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam
5

BepracID inj. 20mg

Hợp chất: Rabeprazol natri 20 mg

VD-20986-14 Công ty cổ phần Pymepharco 166-170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam
6

Mucinex

Hợp chất: Acetylcystein 200mg

VD-20984-14 Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam
7

Medo a 21

Hợp chất: Chymotrypsin 4200IU

VD-20983-14 Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam
8

Gentamicin 0,3%

Hợp chất: Mỗi 10g mỡ chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 30mg

VD-20982-14 Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam
9

Drofaxin

Hợp chất: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg

VD-20981-14 Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam
10

Chymotrypsin

Hợp chất: Chymotrypsin 4200IU

VD-20980-14 Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam