Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc

STT Tên thương mại SDK Tên nhà sản xuất Địa chỉ sản xuất
1

Maxgel

Hợp chất: Betamethason dipropionat 6,4mg/10g; Gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat) 10mg/10g; clotrimazol 100mg/10g

VD-21968-14 Công ty cổ phần SPM Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP.HCM - Việt Nam
2

Efeladin

Hợp chất: Lamivudin 150mg; Nevirapin 200mg; ZIDovudin 300mg

VD-21967-14 Công ty cổ phần SPM Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP.HCM - Việt Nam
3

Denilac

Hợp chất: Acetaminophen 500 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan hydrobromID 15 mg

VD-21965-14 Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam
4

Pyclin 600

Hợp chất: Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 600 mg/4ml

VD-21964-14 Công ty cổ phần Pymepharco 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam
5

Freejex Inj.

Hợp chất: Nefopam HCl20mg/2ml

VD-21963-14 Công ty cổ phần Pymepharco 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam
6

Cetrimaz

Hợp chất: Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

VD-21962-14 Công ty cổ phần Pymepharco 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam
7

Erythromycin & Nghệ

Hợp chất: Mỗi 10 gam chứa: Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 200mg; Curcumin 20mg

VD-21961-14 Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l  Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam
8

Fivedays

Hợp chất: Mifepriston 10 mg

VD-21966-14 Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam
9

Actadol 500

Hợp chất: Paracetamol 500mg

VD-21960-14 Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l  Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam
10

Rhaminas

Hợp chất: Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri chlorID) 392,6 mg; Chondroitin sulfat natri 400 mg

VD-21959-14 Công ty Cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar.  297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam