Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc

STT Tên thương mại SDK Tên nhà sản xuất Địa chỉ sản xuất
1

Anpemux

Hợp chất: Carbocystein

VD-22142-15 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây 10A Quang Trung, Hà Đông- Hà Nội
2

Petrimet MR

Hợp chất: TrimetazIDin 2HCl 35 mg

VD-22058-14 Công ty TNHH United International Pharma Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
3

Philvolte (SXNQ: Daewon Pharm. CO., Ltd: Địa chỉ: 903-1 Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong, Kyunggi-do, Korea)

Hợp chất: Mỗi 10 gam chứa: Clotrimazol 100mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin sulfat 10mg ( hoạt lực)

VD-21157-14 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam
4

Philmenorin

Hợp chất: Tocopheryl acetat 50mg;y- Oryzanol 2,5mg; Retinyl palmitat 750IU

VD-21155-14 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam
5

Gentrikin (SXNQ: Daewon Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 903-1 Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong, Kyungki-do, Korea)

Hợp chất: Gentamycin sulfat 10mg ( hoạt lực); Econazol nitrat 100mg; Triamcinolon acetonID 10mg

VD-21152-14 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam
6

Phagelpagel

Hợp chất: Nhôm hydroxyd gel 13% (tương ứng 0,4g nhôm oxyd) 4,596g; Magnesi hydroxyd paste 30% (tương ứng 0,8g Magnesi hydroxyd) 2,668g; Simethicon nhũ dịch 30% (tương ứng 0,08g Simethicon) 0,276g

VD-18273-13 Cty CPDP Cửu Long Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam
7

Gumas

Hợp chất: Nhôm hydroxyd gel 20% tương đương nhôm oxyd 400mg; Magnesi hydroxyd gel 20% tương đương Magnesi hydroxyd 800mg; Simethicon 100% tương đương 80mg

VD-18097-12 Công ty TNHH Dược Phẩm Đạt Vi Phú Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ phước I, Xã Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương
8

Cosyndo B

Hợp chất: Viên nén bao phim- Thiamin nitrat 175mg, PyrIDoxin HCl 175mg, Cyanocobalamin 125mg

VD-17809-12 Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty cổ phần Armephaco 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội
9

Dosulvon

Hợp chất: mỗi 5ml chế phẩm chứa Bromhexin hydroclorID 4mg

VD-13949-11 Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận
10

Rabepagi

Hợp chất: Rabeprazol sodium 20mg

VD-13756-11 Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang