Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc

STT Tên thương mại SDK Tên nhà sản xuất Địa chỉ sản xuất
1

Vitamin C TW3

Hợp chất: AcID ascorbic 500 mg

VD-23687-15 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28, đường 351, xã Nam Sơn, huyện An Dương, TP. Hải Phòng - Việt Nam)
2

Synapain 75

Hợp chất: Pregabalin 75 mg

VD-23685-15 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 9 Trần Thánh Tông, Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội
3

Life-Pro

Hợp chất: Cao khô Bacopa monnieri (tương đương 3g Bacopa monnieri) 150 mg

VD-23686-15 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28, đường 351, xã Nam Sơn, huyện An Dương, TP. Hải Phòng - Việt Nam)
4

Siro Dotussal

Hợp chất: 60 ml siro chứa: Guaifenesin 0,6 g; Dextromethorphan hydrobromID 60 mg; Clorpheniramin maleat 15,96 mg

VD-23684-15 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 9 Trần Thánh Tông, Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội
5

Piracetam 1g/5 ml

Hợp chất: Piracetam 1g/5 ml

VD-23683-15 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 9Trần Thánh Tông, Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội
6

Daniele

Hợp chất: Cyproteron acetate 2mg; Ethinylestradiol 0,035mg

VN2-334-15 Laboratorios León Farma, S.A Poligono Industrial Navatejera, C/La Vallina s/n24008 Villaquilambre León
7

Cefadroxil 500 mg

Hợp chất: CefadroxiI (dưới dạng cefadroxiI monohydrat) 500 mg

VD-23680-15 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 9 Trần Thánh Tông, Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội
8

Dancitaz

Hợp chất: Cilostazol 100mg

VN-18641-15 PT Dankos Farma Kawasan Industri Pulogadung, JI. Rawa Gatel Blok IIIS, Kav 36-38, Jakarta
9

CantIDan

Hợp chất: Nystatin 500000 IU

VD-23679-15 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 9 Trần Thánh Tông, Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội
10

Kimleptic

Hợp chất: Gabapentin 300 mg

VD-23682-15 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 9 Trần Thánh Tông, Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội