
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Dobixil 500 mg Hợp chất: Cefadroxil monohydrat tương ứng với 500mg Cefadroxil |
VD-16678-12 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
2 |
Co-Dovel 300mg/12,5mg Hợp chất: Irbesartan 300mg, HydrochlorothiazID 12,5mg |
VD-16677-12 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
3 |
Biphacef 500 mg Hợp chất: Cefadroxil monohydrate compacted tương đương Cefadroxil 500mg |
VD-16676-12 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
4 |
Trajordan B complex Hợp chất: Vitamin B1, B2, B6, PP, B5 |
VD-16675-12 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội |
5 |
Hexatra plus Hợp chất: CentrimID 15%, ChlorhexIDin digluconat 1,5% |
VD-16674-12 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội |
6 |
Hexatra Hợp chất: ChlorhexIDin digluconat 20g |
VD-16673-12 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội |
7 |
Amorvita Plus Hợp chất: beta caroten, Vitamin C, Selen (dạng nấm memn), Vitamin E |
VD-16672-12 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội |
8 |
Thiên vương bổ tâm đan Hợp chất: Mỗi 4g chứa: Đan sâm 0,1g; Huyền sâm 0,1g; Đương quy 0,2g; Viễn chí 0,1g; Toan táo nhân 0,2g; Đẳng sâm 0,1g; Chu sa 0,04g; Bạch linh 0,1g; Cát cánh 0,1g; Ngũ vị tử 0,2g; Cam thảo 0,1g; Mạch môn đông 0,2g; Thiên môn đông 0,2g; Địa hoàng 0,8g |
V127-H12-13 | Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà | 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
9 |
Bạch y phong tê thấp Hợp chất: Mỗi 40g chứa: Độc hoạt 3,2g; Phòng phong 2,4g; Tang ký sinh 4g; Dây đau xương 1,6g; Tần giao 1,6g; Ngưu tất 2,4g; Đỗ trọng 2,4g; Cam thảo 1,2g; Quế chi 1,6g; Xuyên khung 1,2g; Sinh địa 2,4g; Bạch thược 2,4g; Đương quy 1,6g; Đẳng sâm 2,4g; Phục linh 2,4g |
V126-H12-13 | Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà | 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
10 |
Meceta 500 mg Hợp chất: Cefalexin monohydrat tương ứng 500mg Cefalexin |
VD-16671-12 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên |