1 |
Bromhexin 8mg
Hợp chất: Bromhexin HCl 8mg/ viên
|
VD-16742-12 |
Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armepharco |
112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Genpharmason
Hợp chất: Mỗi 10g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamycin sulfat tương đương Gentamyicn 10mg; Clotrimazol 100mg
|
VD-16741-12 |
Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty cổ phần Armephaco |
118 Vũ Xuân Thiều- Phúc Lợi- Long Biên- Hà Nội |
3 |
Somanimm (Gia hạn lần 1)
Hợp chất: Bột Angala 500mg (pectic polysacharID chiết xuất từ rễ củ cây đương quy Nhật bản)
|
NC41-H03-14 |
Viện dược liệu |
5 - Quang Trung - Hà Nội |
4 |
Cốm trẻ việt (Gia hạn lần 1)
Hợp chất: Cao đặc 0,845gam tương ứng (Nhân sâm, Bạch truật, Cam thảo, Đại táo, Bạch linh, Hoài sơn, Cát cánh, Sa nhân), bột dược liệu (bạch biển đậu, ý dĩ, Liên nhục
|
NC40-H03-14 |
Viện dược liệu |
5 - Quang Trung - Hà Nội |
5 |
Phong tê thấp Hoa Việt
Hợp chất: Độc hoạt, tang ký sinh, bạch thược, đỗ trọng, phục linh, phòng phong, tế tân, xuyên khung, ngưu tất, cam thảo, tần giao, đương quy, can địa hoàng, đẳng sâm, quế tâm
|
V131-H12-13 |
Cơ sở sản xuất thuốc y học cổ truyền Hoa Việt |
Thị trấn Kiện Khê - Thanh Liêm - Hà Nam |
6 |
Sản hậu kim tân
Hợp chất: Mỗi 500ml chứa: ích mẫu 66g; Đương quy 33,5g; Bạch thược 33,5g; Hương phụ 33,5g; Đảng sâm 33,5g; Nhân trần 33,5g; Bạch chỉ 33,5g; Thục địa 33,5g; Xuyên khung 20g; Hồng hoa 20g
|
V130-H12-13 |
Cơ sở sản xuất thuốc thành phẩm YHCT Kim Tân |
315/27 Hai Bà Trưng, P8, Q3, Tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Ho An tiên
Hợp chất: Mạch môn, Bách bộ, Cát cánh, Kinh giới, Bối mẫu, Trần bì, Tía tô, Qua lâu nhân, Bán hạ, Menthol, Cam thảo
|
V129-H12-13 |
Cơ sở An Tiên. |
127/48/18 Âu Cơ, phường 14, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Vaginapoly
Hợp chất: Neomycin sulfat 35.000IU, Nystatin 100.000IU, Polymycin B sulfat 35.000IU
|
VD-16740-12 |
Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
9 |
Oramin ginseng
Hợp chất: Cao nhân sâm triều tiên, Sữa ong chúa, Retinol palmitate, Ergocalciferol, DL-anpha tocopherol acetat, Thiamin nitrat, Riboflavin, PyrIDoxine HCl, AcID ascorbic..
|
VD-16739-12 |
Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
10 |
GentrIDecme
Hợp chất: Betamethason dipropionate 6,4mg, Clotrimazol 100mg, Gentamicin sulfat 10mg
|
VD-16738-12 |
Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |