
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Demasone aloe Hợp chất: Hydrocortison 1% |
VD-16945-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
2 |
OpetacID Hợp chất: Nhôm hydroxyd 400mg; Magnesi hydroxyd 400mg |
VD-16970-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
3 |
Metasin N Hợp chất: Betamethason 10mg/10g (tương ứng với 12,2mg Betamethason 17-valerat), Neomycin 35mg (tương ứng với 35000IU Neomycin sulfat) |
VD-16957-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
4 |
Mebufen 500 Hợp chất: Nabumeton 500mg |
VD-16955-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
5 |
Opecolic Hợp chất: MetoclopramID HCl 10mg |
VD-16966-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
6 |
Tirizex 10 Hợp chất: Cetirizin hydroclorID 10mg |
VD-16976-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
7 |
Amecold Day Time Hợp chất: Acetaminophen 160mg/5ml, Phenylephrin HCl 2,5mg/5ml; Dextromethorphan HBr 5mg/5ml |
VD-16933-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
8 |
Osteotis 5 Hợp chất: AcID alendronic 5mg (tương ứng 6,53mg Alendronat natri) |
VD-16971-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
9 |
Amedolfen 100 Hợp chất: Flurbiprofen 100mg |
VD-16934-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
10 |
Combikit Hợp chất: Mỗi lọ chứa: Ticarcilin 1,5g; AcID clavulanic 0,1g |
VD-16930-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân. | Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, Nam Định (SX tại Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, Nam Định) |