Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc

STT Tên thương mại SDK Tên nhà sản xuất Địa chỉ sản xuất
1

Cefuroxim 250mg

Hợp chất: Cefuroxim 250mg (dưới dạng cefuroxim axetil 300,72mg)

VD-13903-11 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. 17-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh
2

Amoxicilin 500mg

Hợp chất: Amoxicilin khan 500mg (dưới dạng Amoxicilin trihydrat)

VD-13900-11 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. 17-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh
3

ZIDocat 125

Hợp chất: Cefuroxim 125mg (dưới dạng Cefuroxim axetil 150,4mg)

VD-13907-11 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. 17-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh
4

ZIDocat 500

Hợp chất: Cefuroxim 500mg (dưới dạng Cefuroxim axetil)

VD-13908-11 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. 17-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh
5

Cephalexin 500mg

Hợp chất: Cephalexin 500mg (dưới dạng cephalexin monohydrat)

VD-13906-11 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. 17-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh
6

Cefpodoxim 100mg

Hợp chất: Cefpodoxim 100mg (dưới dạng Cefpodoxim proxetil 130,45mg)

VD-13901-11 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. 17-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh
7

Newcepim 1g

Hợp chất: Cefepim 1gam (dưới dạng cefepim hydroclorID)

VD-13896-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
8

Gardenal 10mg

Hợp chất: phenobarbital 10mg

VD-13895-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
9

Ribabutin 200

Hợp chất: ribavirin 200mg

VD-13898-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
10

Promilex forte

Hợp chất: misoprostol 600mcg

VD-13897-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)