
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Danapha-Trihex 2 Hợp chất: TrihexyphenIDyl hydroclorID 2mg |
VD-14177-11 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
2 |
Metrospiral Hợp chất: Spiramycin 182,93mg, MetronIDazol 125mg |
VD-14176-11 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
3 |
Lincomycin 500mg Hợp chất: Lincomycin HCl 500mg |
VD-14175-11 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
4 |
Celecoxib 200 mg Hợp chất: Celecoxib 200 mg |
VD-14174-11 | Công ty cổ phần Dược Đồng Nai. | 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
5 |
Winsotra-SP Hợp chất: Mỗi lọ chứa: Cloramphenicol 160mg; Dexamethason acetat 4mg |
VD-14173-11 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
6 |
Vitamin PP Hợp chất: NicotinamID 500mg/ viên |
VD-14172-11 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
7 |
Vitamin B1 250mg Hợp chất: Thiamin mononitrat 250mg/ viên |
VD-14171-11 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
8 |
Utrupin 800 Hợp chất: Piracetam 800mg/ viên |
VD-14170-11 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
9 |
Spiramycin 1,5 MIU Hợp chất: Spiramycin 1,5 triệu IU |
VD-14169-11 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
10 |
Grial-E Hợp chất: Mỗi gói chứa: Paracetamol 250mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
VD-14168-11 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |