
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Cromazin 500 Hợp chất: Azithromycin 500mg |
VD-14967-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
2 |
Calcilife Hợp chất: lysin HCl 141,7mg, acID ascorbic 136,6mg, (tương ứng với lysin/ascorbat 250mg); Calci ascorbat 250mg |
VD-14966-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
3 |
Vitamin B1 100mg Hợp chất: Thiamin mononitrat 100 mg |
VD-14965-11 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
4 |
Servamox 250 mg Hợp chất: Amoxicilin 250mg |
VD-14964-11 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
5 |
Opxil SA 500 mg Hợp chất: Cephalexin 500 mg |
VD-14962-11 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
6 |
Pharmox 250 Hợp chất: Amo xicilin trihydrat 250 mg |
VD-14963-11 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
7 |
Opxil SA 500 mg Hợp chất: Cephalexin 500 mg |
VD-14961-11 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
8 |
Chlorpheniramine maleat 4 mg Hợp chất: Chlorpheniramin maleat 4mg |
VD-14960-11 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
9 |
Chlorpheniramine maleat 4 mg Hợp chất: chlorpheniramin maleat 4mg |
VD-14959-11 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
10 |
ACS - Peni 1 MIU Hợp chất: Phenoxymethyl penicilin Kali 1.000.000 IU |
VD-14958-11 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |