
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Vitafxim Hợp chất: Cefotaxim (dạng Cefotaxim natri) 1g |
VD-15216-11 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
2 |
Vicefoxitin 1g Hợp chất: Cefoxitin 1g |
VD-15215-11 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
3 |
Cepbacter Hợp chất: Cefotiam HCl 1g |
VD-15214-11 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
4 |
Benzylpenicilin VCP Hợp chất: Benzylpenicilin 1.000.000IU |
VD-15212-11 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
5 |
Cefoxitin 1g Hợp chất: Cefoxitin 1g |
VD-15213-11 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
6 |
Uphadenoral Hợp chất: Pseudoephedrin hydroclorID 30mg, Clorpheniramin maleat 2 mg |
VD-15211-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Polyuphace Hợp chất: Dexamethason natri phosphat 5mg, Cloramphenicol 25mg, Naphazolin nitrat 2,5mg, Riboflavin natri phosphat 0,1mg |
VD-15210-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Amoxicilin 250 mg Hợp chất: Amo xicilin trihydrat tương đương 250mg Amoxicilin |
VD-15209-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
9 |
TV- Tussine Hợp chất: Mỗi viên chứa: Guaifenesin 100mg; Dextromethorphan HBr 10mg; Dexchlorpheniramin maleat 1mg |
VD-15208-11 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
10 |
Parezoic Hợp chất: Mỗi viên chứa: Berberin clorID 5mg; Mộc hương 30mg; Kaolin 10mg |
VD-15207-11 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |