
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Podoxime 100 Hợp chất: Cefpodoxim 100mg |
VD-15478-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Terpin - Codein Hợp chất: Terpin hydrat 100mg, Codein 10mg |
VD-15426-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
3 |
Vitamin B6 250 mg Hợp chất: PyrIDoxin hydroclorID 250 mg |
VD-15397-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
4 |
Clarithromycin 250 mg Hợp chất: Clarithromycin 250 mg |
VD-15394-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
5 |
Calci Milk - D Hợp chất: Tricalci phosphat gel 3,6g, Vitamin D3 14400IU |
VD-15341-11 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
6 |
Phacoketodex Hợp chất: Ketoconazol 2g, cloramphenicol 2g, dexamethason acetat 50mg |
VD-15220-11 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
7 |
Clefiren Hợp chất: Cefotaxim 1g dưới dạng Cefotaxim Natri |
VD-15353-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed | 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
8 |
Dexamethason 0,5mg Hợp chất: Dexamethason acetat 0,5mg |
VD-15348-11 | Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. | 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
9 |
T-Alpha Hợp chất: Chymotrypsin 4,2 mg |
VD-15349-11 | Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. | 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
10 |
Terpin - Ladopha Hợp chất: Terpin hydrat 100 mg, Codein phosphat 5 mg, natri benzoat 150 mg |
VD-15350-11 | Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. | 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |